Friday 03 May 2024
TOP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Tongan Pa'anga =
1,57 Saudi Riyal
1 TOP = 1,57 SAR
1 SAR = 0,636 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 1,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TOP (Tongan Pa'anga) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ TOP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Tongan Pa'anga ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TOP = 1.572241 SAR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TOP = 1.570484 SAR | -0.001757 SAR | -0.111751 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TOP = 1.575101 SAR | +0.004617 SAR | +0.293986 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TOP = 1.543986 SAR | -0.031115 SAR | -1.975429 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TOP = 1.572252 SAR | +0.028266 SAR | +1.830716 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TOP = 1.572249 SAR | -0.000003 SAR | -0.000191 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TOP = 1.572291 SAR | +0.000042 SAR | +0.002671 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TOP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.2666 | 0.4192 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.2486 | 0.3908 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.2127 | 0.3344 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.3652 | 0.5742 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 40.9856 | 64.4441 |
SAR | 3.7507 | 4.0233 | 4.7014 | 2.7382 | 0.0244 | 1 | 1.5724 |
TOP | 2.3854 | 2.5588 | 2.9900 | 1.7415 | 0.0155 | 0.6360 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Saudi Riyal = 1,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.