Wednesday 01 May 2024
5 SAR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
5 Saudi Riyal =
3,17 Tongan Pa'anga
1 SAR = 0,635 TOP
1 TOP = 1,58 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,635
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ SAR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 3.17439961 TOP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 3.23837133 TOP | +0.01279434 TOP | +2.01523848 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 3.18015178 TOP | -0.01164391 TOP | -1.79780341 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 3.18015785 TOP | +0.00000121 TOP | +0.00019081 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 3.18007290 TOP | -0.00001699 TOP | -0.00267126 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 3.18539915 TOP | +0.00106525 TOP | +0.16748829 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 3.18544583 TOP | +0.00000934 TOP | +0.00146531 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2666 | 0.4192 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2486 | 0.3909 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2133 | 0.3354 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3642 | 0.5726 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.5784 | 65.3741 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 1 | 1.5723 |
TOP | 2.3854 | 2.5579 | 2.9819 | 1.7463 | 0.0153 | 0.6360 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Tongan Pa'anga = 0,635.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.