Saturday 01 June 2024
100 TRY đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Aruban Florin?
100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
5,60 Aruban Florin
1 TRY = 0,0560 AWG
1 AWG = 17,87 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0560
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 100 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang AWG (Aruban Florin) ✅ TRY to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TRY đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 TRY = 5.59039583 AWG | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 TRY = 5.56532394 AWG | -0.00025072 AWG | -0.44848163 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 TRY = 5.58242781 AWG | +0.00017104 AWG | +0.30732940 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 TRY = 5.60001720 AWG | +0.00017589 AWG | +0.31508497 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 TRY = 5.60105008 AWG | +0.00001033 AWG | +0.01844426 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 TRY = 5.59815565 AWG | -0.00002894 AWG | -0.05167657 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 TRY = 5.59556039 AWG | -0.00002595 AWG | -0.04635922 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | TRY | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7324 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0310 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6746 | 0.0059 | 0.5110 | 0.0286 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.4356 | 0.0243 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7390 | 1 | 0.0087 | 0.7575 | 0.0423 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.1722 | 1 | 87.2402 | 4.8769 |
AWG | 1.8025 | 1.9569 | 2.2958 | 1.3202 | 0.0115 | 1 | 0.0559 |
TRY | 32.2441 | 35.0059 | 41.0693 | 23.6160 | 0.2050 | 17.8885 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Aruban Florin = 0,0560.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.