Saturday 01 June 2024

1000 TRY đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

55,80 Aruban Florin

1 TRY = 0,0558 AWG

1 AWG = 17,92 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0558

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang AWG (Aruban Florin) ✅ TRY to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TRY đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000 TRY = 55.80148821 AWG - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000 TRY = 55.90395834 AWG +0.00010247 AWG +0.18363332 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 TRY = 55.65323936 AWG -0.00025072 AWG -0.44848163 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000 TRY = 55.82427812 AWG +0.00017104 AWG +0.30732940 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000 TRY = 56.00017203 AWG +0.00017589 AWG +0.31508497 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000 TRY = 56.01050085 AWG +0.00001033 AWG +0.01844426 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 TRY = 55.98155654 AWG -0.00002894 AWG -0.05167657 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGTRY
USD11.08571.26990.73250.00640.55560.0310
EUR0.921111.16980.67470.00590.51170.0286
GBP0.78740.854910.57680.00500.43750.0244
CAD1.36531.48221.733810.00870.75850.0423
JPY157.2625170.7326199.7154115.1895187.36814.8753
AWG1.80001.95422.28591.31840.011410.0558
TRY32.257235.020240.965023.62730.205117.92071

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Aruban Florin = 0,0558.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.