Wednesday 12 June 2024
010 TRY đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,563 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 TRY = 0,0563 BAM
1 BAM = 17,77 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0563
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 010 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 010 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ TRY to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 010 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 010 TRY đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 010 TRY = 0.56263741 BAM | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 010 TRY = 0.56105769 BAM | -0.00015797 BAM | -0.28077010 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 010 TRY = 0.55766262 BAM | -0.00033951 BAM | -0.60511971 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 010 TRY = 0.55832849 BAM | +0.00006659 BAM | +0.11940413 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 010 TRY = 0.55523768 BAM | -0.00030908 BAM | -0.55358307 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 010 TRY = 0.55661151 BAM | +0.00013738 BAM | +0.24743051 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 010 TRY = 0.55610994 BAM | -0.00005016 BAM | -0.09011205 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | TRY | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7273 | 0.0064 | 0.5484 | 0.0309 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6771 | 0.0059 | 0.5106 | 0.0288 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.4303 | 0.0242 |
CAD | 1.3750 | 1.4768 | 1.7521 | 1 | 0.0087 | 0.7540 | 0.0425 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.3170 | 1 | 86.1955 | 4.8546 |
BAM | 1.8236 | 1.9586 | 2.3238 | 1.3263 | 0.0116 | 1 | 0.0563 |
TRY | 32.3779 | 34.7753 | 41.2589 | 23.5480 | 0.2060 | 17.7553 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0563.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.