Thursday 16 May 2024
1 BAM đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
17,94 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 BAM = 17,94 TRY
1 TRY = 0,0557 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 17,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ BAM to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 17.804947 TRY | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 17.824568 TRY | +0.019621 TRY | +0.110200 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 17.786593 TRY | -0.037975 TRY | -0.213049 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 17.767841 TRY | -0.018752 TRY | -0.105428 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 17.874668 TRY | +0.106827 TRY | +0.601238 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 17.835285 TRY | -0.039383 TRY | -0.220329 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 17.707529 TRY | -0.127756 TRY | -0.716310 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | TRY | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.5570 | 0.0310 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.5124 | 0.0285 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.4397 | 0.0245 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.7589 | 0.0423 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 86.1537 | 4.7995 |
BAM | 1.7954 | 1.9516 | 2.2743 | 1.3177 | 0.0116 | 1 | 0.0557 |
TRY | 32.2278 | 35.0317 | 40.8256 | 23.6538 | 0.2084 | 17.9507 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 17,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.