Friday 17 May 2024
10 TRY đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1,20 Papua New Guinea Kina
1 TRY = 0,120 PGK
1 PGK = 8,32 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ TRY to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TRY đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 TRY = 1.20232684 PGK | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 TRY = 1.19807369 PGK | -0.00042531 PGK | -0.35374324 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 TRY = 1.20022156 PGK | +0.00021479 PGK | +0.17927709 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 TRY = 1.20324506 PGK | +0.00030235 PGK | +0.25191138 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 TRY = 1.20433392 PGK | +0.00010889 PGK | +0.09049365 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 TRY = 1.19653507 PGK | -0.00077988 PGK | -0.64756478 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 TRY = 1.19917722 PGK | +0.00026421 PGK | +0.22081649 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | TRY | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2577 | 0.0310 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 0.2371 | 0.0286 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.2029 | 0.0244 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 0.3515 | 0.0423 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 40.0917 | 4.8305 |
PGK | 3.8805 | 4.2176 | 4.9287 | 2.8453 | 0.0249 | 1 | 0.1205 |
TRY | 32.2072 | 35.0048 | 40.9069 | 23.6149 | 0.2070 | 8.2998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Papua New Guinea Kina = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.