Monday 06 May 2024

500 TRY đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =

232,31 Eritrean Nakfa

1 TRY = 0,465 ERN

1 ERN = 2,15 TRY

Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,465

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TRY trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 500 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TRY to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 TRY đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 500 TRY = 231.94397347 ERN - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 500 TRY = 231.81267311 ERN -0.00026260 ERN -0.05660865 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 500 TRY = 231.81267311 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 500 TRY = 231.38185874 ERN -0.00086163 ERN -0.18584591 %
Mai 2, 2024 thứ năm 500 TRY = 231.66219945 ERN +0.00056068 ERN +0.12115933 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 500 TRY = 231.47215830 ERN -0.00038008 ERN -0.08203373 %
April 30, 2024 Thứ ba 500 TRY = 231.02232461 ERN -0.00089967 ERN -0.19433598 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTRY
USD11.07701.25780.73070.00650.06670.0310
EUR0.928511.16790.67850.00600.06190.0288
GBP0.79510.856210.58100.00520.05300.0246
CAD1.36851.47381.721210.00890.09120.0424
JPY153.7825165.6184193.4249112.3755110.25224.7637
ERN15.000016.154518.866710.96110.097510.4646
TRY32.282434.767040.604223.59010.20992.15221

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TRY to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho TRY là ₺. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Eritrean Nakfa = 0,465.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.