Sunday 19 May 2024
500 TRY đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Franca Guinea?
500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
132.590,82 Franca Guinea
1 TRY = 265,18 GNF
1 GNF = 0,00377 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Franca Guinea = 265,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 500 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang GNF (Franca Guinea) ✅ TRY to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 TRY đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 500 TRY = 132,590.82471493 GNF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 TRY = 133,511.34846462 GNF | +1.84104750 GNF | +0.69425901 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 TRY = 133,191.26265317 GNF | -0.64017162 GNF | -0.23974427 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 TRY = 133,547.00854701 GNF | +0.71149179 GNF | +0.26709402 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 TRY = 133,155.79227697 GNF | -0.78243254 GNF | -0.29294274 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 TRY = 133,120.34078807 GNF | -0.07090298 GNF | -0.02662407 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 TRY = 133,262.26012793 GNF | +0.28383868 GNF | +0.10660981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | TRY | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0310 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0285 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0245 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0422 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0182 | 4.8281 |
GNF | 8,550.3189 | 9,315.0470 | 10,828.5480 | 6,281.2260 | 54.9241 | 1 | 265.1804 |
TRY | 32.2434 | 35.1272 | 40.8346 | 23.6866 | 0.2071 | 0.0038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Franca Guinea = 265,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.