Sunday 02 June 2024
1046 TRY đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
157,21 Dinar Libya
1 TRY = 0,150 LYD
1 LYD = 6,65 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1046 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang LYD (Dinar Libya) ✅ TRY to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 TRY đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1046 TRY = 157.21391689 LYD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1046 TRY = 157.34654162 LYD | +0.00012679 LYD | +0.08435941 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1046 TRY = 156.86260396 LYD | -0.00046266 LYD | -0.30756168 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1046 TRY = 157.50326902 LYD | +0.00061249 LYD | +0.40842435 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1046 TRY = 157.56837353 LYD | +0.00006224 LYD | +0.04133534 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1046 TRY = 157.45627728 LYD | -0.00010717 LYD | -0.07114134 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1046 TRY = 157.18270882 LYD | -0.00026154 LYD | -0.17374249 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TRY | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2063 | 0.0310 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.1900 | 0.0286 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.1619 | 0.0243 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.2816 | 0.0423 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 32.4369 | 4.8753 |
LYD | 4.8483 | 5.2635 | 6.1752 | 3.5512 | 0.0308 | 1 | 0.1503 |
TRY | 32.2572 | 35.0202 | 41.0860 | 23.6273 | 0.2051 | 6.6534 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Dinar Libya = 0,150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.