Wednesday 12 June 2024
1046 TRY đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1.900,17 Đồng Peso Philippine
1 TRY = 1,82 PHP
1 PHP = 0,550 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 1,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1046 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ TRY to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 TRY đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1046 TRY = 1,898.465942 PHP | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1046 TRY = 1,889.197336 PHP | -0.008861 PHP | -0.488216 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1046 TRY = 1,898.219086 PHP | +0.008625 PHP | +0.477544 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1046 TRY = 1,898.219086 PHP | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1046 TRY = 1,895.63442 PHP | -0.00247 PHP | -0.13616 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1046 TRY = 1,904.103882 PHP | +0.008097 PHP | +0.446788 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1046 TRY = 1,893.471292 PHP | -0.010165 PHP | -0.558404 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | TRY | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0170 | 0.0309 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0159 | 0.0288 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.0134 | 0.0242 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.0234 | 0.0425 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 2.6779 | 4.8546 |
PHP | 58.6970 | 63.0432 | 74.7971 | 42.6655 | 0.3734 | 1 | 1.8129 |
TRY | 32.3779 | 34.7753 | 41.2589 | 23.5347 | 0.2060 | 0.5516 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng Peso Philippine = 1,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.