Wednesday 12 June 2024
1046 TRY đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1.506,05 Đồng Mauritian Rupi
1 TRY = 1,44 MUR
1 MUR = 0,695 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 1,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1046 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ TRY to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1046 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 TRY đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1046 TRY = 1,506.05011720 MUR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1046 TRY = 1,504.85408958 MUR | -0.00114343 MUR | -0.07941486 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1046 TRY = 1,501.11148264 MUR | -0.00357802 MUR | -0.24870231 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1046 TRY = 1,478.99083620 MUR | -0.02114785 MUR | -1.47361783 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1046 TRY = 1,479.10167905 MUR | +0.00010597 MUR | +0.00749449 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1046 TRY = 1,500.87240002 MUR | +0.02081331 MUR | +1.47188806 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1046 TRY = 1,497.26955862 MUR | -0.00344440 MUR | -0.24004981 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | TRY | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2758 | 0.7273 | 0.0064 | 0.0215 | 0.0309 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1865 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0287 |
GBP | 0.7839 | 0.8428 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0242 |
CAD | 1.3750 | 1.4784 | 1.7541 | 1 | 0.0087 | 0.0295 | 0.0425 |
JPY | 157.3175 | 169.1550 | 200.6985 | 114.4148 | 1 | 3.3761 | 4.8592 |
MUR | 46.5978 | 50.1040 | 59.4473 | 33.8899 | 0.2962 | 1 | 1.4393 |
TRY | 32.3754 | 34.8115 | 41.3031 | 23.5462 | 0.2058 | 0.6948 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Đồng Mauritian Rupi = 1,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.