Friday 17 May 2024
10 TRY đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
1,09 Turkmenistan Manat
1 TRY = 0,109 TMT
1 TMT = 9,18 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 10 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ TRY to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TRY đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 TRY = 1.08993334 TMT | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 TRY = 1.08497868 TMT | -0.00049547 TMT | -0.45458437 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 TRY = 1.08929199 TMT | +0.00043133 TMT | +0.39754800 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 TRY = 1.08574945 TMT | -0.00035425 TMT | -0.32521453 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 TRY = 1.08010677 TMT | -0.00056427 TMT | -0.51970417 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 TRY = 1.08155872 TMT | +0.00014520 TMT | +0.13442693 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 TRY = 1.08352763 TMT | +0.00019689 TMT | +0.18204348 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | TRY | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2857 | 0.0310 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.2631 | 0.0285 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.2257 | 0.0245 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.3890 | 0.0422 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 44.5107 | 4.8281 |
TMT | 3.5000 | 3.8007 | 4.4306 | 2.5705 | 0.0225 | 1 | 0.1085 |
TRY | 32.2665 | 35.0388 | 40.8462 | 23.6975 | 0.2071 | 9.2190 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Turkmenistan Manat = 0,109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.