Saturday 01 June 2024
0.025 TRY đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.025 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
2.808,69 Venezuela Bolivar Fuerte
1 TRY = 112.347,75 VEF
1 VEF = 0,00000890 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 112.347,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.025 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.025 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.025 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ TRY to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.025 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.025 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.025 TRY đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.025 TRY = 2,808.69369342 VEF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.025 TRY = 2,808.58104644 VEF | -4.50587914 VEF | -0.00401065 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.025 TRY = 2,806.82246477 VEF | -70.34326651 VEF | -0.06261460 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.025 TRY = 2,809.02537606 VEF | +88.11645148 VEF | +0.07848417 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.025 TRY = 2,819.81813301 VEF | +431.71027795 VEF | +0.38421714 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.025 TRY = 2,810.36742294 VEF | -378.02840278 VEF | -0.33515318 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.025 TRY = 2,812.70627685 VEF | +93.55415625 VEF | +0.08322235 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | VEF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0000 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0000 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0243 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0424 | 0.0000 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 4.8769 | 0.0000 |
TRY | 32.2441 | 35.0059 | 41.0693 | 23.5849 | 0.2050 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,932,837.6974 | 4,614,046.5390 | 2,649,711.1030 | 23,036.8437 | 112,347.7500 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Venezuela Bolivar Fuerte = 112.347,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.