Sunday 02 June 2024
10.350 TRY đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10.350 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,000138 Vàng (troy ounce)
1 TRY = 0,0000133 XAU
1 XAU = 75.140,58 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000133
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10.350 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.350 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.350 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ TRY to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.350 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10.350 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.350 TRY đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.350 TRY = 0.00013774 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.350 TRY = 0.00013719 XAU | -0.00000005 XAU | -0.40099519 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.350 TRY = 0.00013730 XAU | +0.00000001 XAU | +0.08307040 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.350 TRY = 0.00013687 XAU | -0.00000004 XAU | -0.31340942 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.350 TRY = 0.00013712 XAU | +0.00000002 XAU | +0.18297160 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.350 TRY = 0.00013721 XAU | +0.00000001 XAU | +0.06354608 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.350 TRY = 0.00013772 XAU | +0.00000005 XAU | +0.37055691 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XAU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0310 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0286 | 2,147.0956 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0243 | 1,830.1026 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0423 | 3,182.4009 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 4.8753 | 366,579.2634 |
TRY | 32.2572 | 35.0202 | 41.0860 | 23.6273 | 0.2051 | 1 | 75,191.6177 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Vàng (troy ounce) = 0,0000133.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.