Saturday 08 June 2024
1000 XAU đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Vàng (troy ounce) to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Vàng (troy ounce) to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vàng (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Vàng (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vàng (troy ounce) to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vàng (troy ounce) là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1000 Vàng (troy ounce) =
75.367.332,16 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XAU = 75.367,33 TRY
1 TRY = 0,0000133 XAU
Vàng (troy ounce) dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 75.367,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAU trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAU và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1000 XAU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Vàng (troy ounce) (XAU) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XAU (Vàng (troy ounce)) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ XAU to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vàng (troy ounce) (XAU) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Vàng (troy ounce) ( XAU ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1000 Vàng (troy ounce) ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XAU đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1000 XAU = 75,300,966.66863000 TRY | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1000 XAU = 76,041,885.99998200 TRY | +740.91933135 TRY | +0.98394398 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1000 XAU = 75,892,584.06507699 TRY | -149.30193491 TRY | -0.19634170 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1000 XAU = 75,936,152.27567700 TRY | +43.56821060 TRY | +0.05740773 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000 XAU = 75,074,443.81849001 TRY | -861.70845719 TRY | -1.13478025 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 XAU = 75,140,574.86597401 TRY | +66.13104748 TRY | +0.08808730 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 XAU = 75,140,574.86597401 TRY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XAU | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0309 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0286 | 2,120.8807 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0243 | 1,801.9931 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0426 | 3,159.7477 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 4.8443 | 359,381.6170 |
TRY | 32.3450 | 34.9788 | 41.1688 | 23.4784 | 0.2064 | 1 | 74,185.8670 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vàng (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAU to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vàng (troy ounce) đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 75.367,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.