Tuesday 11 June 2024
90 TRY đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
90 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
0,00120 Vàng (troy ounce)
1 TRY = 0,0000134 XAU
1 XAU = 74.753,13 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000134
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 90 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 90 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 90 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ TRY to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 90 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 90 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 90 TRY đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 90 TRY = 0.00120575 XAU | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 90 TRY = 0.00121154 XAU | +0.00000006 XAU | +0.48021282 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 90 TRY = 0.00121292 XAU | +0.00000002 XAU | +0.11412530 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 90 TRY = 0.00119520 XAU | -0.00000020 XAU | -1.46058254 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 90 TRY = 0.00118356 XAU | -0.00000013 XAU | -0.97435686 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 90 TRY = 0.00118589 XAU | +0.00000003 XAU | +0.19672796 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 90 TRY = 0.00118521 XAU | -0.00000001 XAU | -0.05737479 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XAU | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 0.0309 | 2,309.4688 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0287 | 2,145.3464 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0243 | 1,814.4342 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0425 | 3,176.7898 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 4.8503 | 362,645.5012 |
TRY | 32.3747 | 34.8514 | 41.2075 | 23.5358 | 0.2062 | 1 | 74,768.3580 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Vàng (troy ounce) = 0,0000134.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.