Tuesday 21 May 2024
1000 TRY đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
3.426,25 CFP Franc
1 TRY = 3,43 XPF
1 XPF = 0,292 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến CFP Franc = 3,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang XPF (CFP Franc) ✅ TRY to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TRY đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 TRY = 3,426.44116115 XPF | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 TRY = 3,422.41889723 XPF | -0.00402226 XPF | -0.11738897 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 TRY = 3,422.41889723 XPF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 TRY = 3,417.57659644 XPF | -0.00484230 XPF | -0.14148767 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 TRY = 3,419.82059621 XPF | +0.00224400 XPF | +0.06566056 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 TRY = 3,421.25970782 XPF | +0.00143911 XPF | +0.04208149 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 TRY = 3,455.34143956 XPF | +0.03408173 XPF | +0.99617494 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XPF | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0091 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0084 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.0244 | 0.0071 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0423 | 0.0123 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 4.8494 | 1.4170 |
TRY | 32.2161 | 34.9873 | 40.9395 | 23.6648 | 0.2062 | 1 | 0.2922 |
XPF | 110.2502 | 119.7337 | 140.1035 | 80.9860 | 0.7057 | 3.4222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến CFP Franc = 3,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.