Friday 03 May 2024
1 XPF đến TRY - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 CFP Franc =
0,290 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 XPF = 0,290 TRY
1 TRY = 3,45 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,290
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 CFP Franc (XPF) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 XPF (CFP Franc) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ XPF to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.290213 TRY | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.29061 TRY | +0.00040 TRY | +0.13680 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.289952 TRY | -0.000658 TRY | -0.226420 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.290639 TRY | +0.000687 TRY | +0.236936 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.29142 TRY | +0.00078 TRY | +0.26872 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.29142 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.292192 TRY | +0.000772 TRY | +0.264910 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | XPF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0308 | 0.0090 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0288 | 0.0084 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0246 | 0.0071 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0422 | 0.0123 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 4.7415 | 1.3774 |
TRY | 32.4213 | 34.7775 | 40.6393 | 23.6695 | 0.2109 | 1 | 0.2905 |
XPF | 111.6037 | 119.7144 | 139.8925 | 81.4775 | 0.7260 | 3.4423 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,290.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.