Saturday 25 May 2024
10 TRY đến YER - chuyển đổi tiền tệ Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Lira Thổ Nhĩ Kỳ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lira Thổ Nhĩ Kỳ to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ là bao nhiêu đến Rial Yemen?
10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ =
77,66 Rial Yemen
1 TRY = 7,77 YER
1 YER = 0,129 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ dĩ nhiên đến Rial Yemen = 7,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TRY trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ TRY và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10 TRY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) sang YER (Rial Yemen) ✅ TRY to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TRY đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 TRY = 77.601680 YER | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 TRY = 77.72640 YER | +0.01247 YER | +0.16072 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 TRY = 77.699250 YER | -0.002715 YER | -0.034930 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 TRY = 77.640330 YER | -0.005892 YER | -0.075831 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 TRY = 77.591220 YER | -0.004911 YER | -0.063253 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 TRY = 77.505340 YER | -0.008588 YER | -0.110683 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 TRY = 77.505340 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0037 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0244 | 0.0031 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0425 | 0.0055 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 4.8727 | 0.6270 |
TRY | 32.2130 | 34.9667 | 41.0459 | 23.5518 | 0.2052 | 1 | 0.1287 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 318.9965 | 183.0381 | 1.5949 | 7.7717 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TRY to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Rial Yemen = 7,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.