Wednesday 05 June 2024

1000 TWD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1000 Đô la Đài Loan mới =

149,52 Dinar Libya

1 TWD = 0,150 LYD

1 LYD = 6,69 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:14 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,150

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1000 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang LYD (Dinar Libya) ✅ TWD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1000 Đô la Đài Loan mới ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TWD đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1000 TWD = 149.44638335 LYD - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 1000 TWD = 148.78897676 LYD -0.00065741 LYD -0.43989461 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1000 TWD = 150.00723785 LYD +0.00121826 LYD +0.81878451 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000 TWD = 149.27142112 LYD -0.00073582 LYD -0.49052082 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000 TWD = 149.33666892 LYD +0.00006525 LYD +0.04371084 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000 TWD = 148.91453958 LYD -0.00042213 LYD -0.28266958 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 TWD = 150.03651889 LYD +0.00112198 LYD +0.75343839 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDTWD
USD11.08651.27700.73080.00640.20690.0309
EUR0.920411.17540.67260.00590.19040.0285
GBP0.78310.850810.57220.00500.16200.0242
CAD1.36851.48681.747510.00880.28310.0423
JPY156.2120169.7173199.4816114.1525132.31844.8311
LYD4.83355.25146.17243.53210.030910.1495
TWD32.335035.130541.291623.62890.20706.68971

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Dinar Libya = 0,150.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.