Saturday 01 June 2024
500 TWD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Dinar Libya?
500 Đô la Đài Loan mới =
74,33 Dinar Libya
1 TWD = 0,149 LYD
1 LYD = 6,73 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,149
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 500 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang LYD (Dinar Libya) ✅ TWD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 500 Đô la Đài Loan mới ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 TWD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 500 TWD = 74.45726979 LYD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 500 TWD = 75.01825944 LYD | +0.00112198 LYD | +0.75343839 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 500 TWD = 75.34540216 LYD | +0.00065429 LYD | +0.43608412 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 500 TWD = 75.35378224 LYD | +0.00001676 LYD | +0.01112222 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 500 TWD = 75.28685043 LYD | -0.00013386 LYD | -0.08882343 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 500 TWD = 75.04555265 LYD | -0.00048260 LYD | -0.32050455 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 500 TWD = 75.07702527 LYD | +0.00006295 LYD | +0.04193803 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TWD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0310 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0424 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 4.8674 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.1501 |
TWD | 32.2465 | 35.0030 | 40.8386 | 23.5867 | 0.2055 | 6.6626 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Dinar Libya = 0,149.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.