Sunday 12 May 2024
5 TWD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
5 Đô la Đài Loan mới =
1,54 Dirham Ma-rốc
1 TWD = 0,309 MAD
1 MAD = 3,24 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 5 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ TWD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 5 Đô la Đài Loan mới ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 TWD đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 TWD = 1.543715 MAD | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 TWD = 1.54505 MAD | +0.00027 MAD | +0.08648 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 TWD = 1.543180 MAD | -0.000374 MAD | -0.121032 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 TWD = 1.547020 MAD | +0.000768 MAD | +0.248837 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 TWD = 1.549230 MAD | +0.000442 MAD | +0.142855 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 TWD = 1.545480 MAD | -0.000750 MAD | -0.242056 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 TWD = 1.556520 MAD | +0.002208 MAD | +0.714341 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | TWD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0998 | 0.0308 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0926 | 0.0286 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0800 | 0.0247 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.1366 | 0.0422 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 15.5534 | 4.8020 |
MAD | 10.0155 | 10.8037 | 12.4938 | 7.3226 | 0.0643 | 1 | 0.3087 |
TWD | 32.4395 | 34.9926 | 40.4667 | 23.7174 | 0.2082 | 3.2389 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Dirham Ma-rốc = 0,309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.