Tuesday 28 May 2024
4500 TWD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Đài Loan mới to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Oman Rial?
4500 Đô la Đài Loan mới =
53,82 Oman Rial
1 TWD = 0,0120 OMR
1 OMR = 83,61 TWD
Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TWD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 4500 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4500 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4500 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang OMR (Oman Rial) ✅ TWD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4500 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 4500 Đô la Đài Loan mới ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4500 TWD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 4500 TWD = 53.878500 OMR | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 4500 TWD = 53.82000 OMR | -0.00001 OMR | -0.10858 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 4500 TWD = 53.680500 OMR | -0.000031 OMR | -0.259197 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 4500 TWD = 53.712000 OMR | +0.000007 OMR | +0.058681 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 4500 TWD = 53.694000 OMR | -0.000004 OMR | -0.033512 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 4500 TWD = 53.707500 OMR | +0.000003 OMR | +0.025142 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 4500 TWD = 53.680500 OMR | -0.000006 OMR | -0.050272 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TWD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.5996 | 0.0310 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.3949 | 0.0286 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0527 | 0.0245 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.5541 | 0.0424 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 408.0262 | 4.8674 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 1 | 0.0119 |
TWD | 32.2465 | 35.0030 | 40.8386 | 23.5867 | 0.2055 | 83.8292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TWD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Oman Rial = 0,0120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.