Sunday 09 June 2024

311 TWD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

311 Đô la Đài Loan mới =

9,60 Đô la Mĩ

1 TWD = 0,0309 USD

1 USD = 32,41 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:20:12 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0309

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 311 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 311 Đô la Đài Loan mới (TWD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 311 TWD (Đô la Đài Loan mới) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ TWD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 311 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 311 Đô la Đài Loan mới ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 311 TWD đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 311 TWD = 9.596216 USD - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 311 TWD = 9.596216 USD - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 311 TWD = 9.645043 USD +0.000157 USD +0.508815 %
Juni 6, 2024 thứ năm 311 TWD = 9.649397 USD +0.000014 USD +0.045142 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 311 TWD = 9.617053 USD -0.000104 USD -0.335192 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 311 TWD = 9.593417 USD -0.000076 USD -0.245772 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 311 TWD = 9.60368 USD +0.00003 USD +0.10698 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTWD
USD11.08141.27000.72610.00640.0309
EUR0.924711.17440.67140.00590.0285
GBP0.78740.851510.57170.00500.0243
CAD1.37731.48941.749210.00880.0425
JPY156.7275169.4894199.0517113.797414.8360
TWD32.408835.047841.160823.53150.20681

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Đô la Mĩ = 0,0309.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.