Tuesday 30 April 2024
TZS đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Franco Congo?
1 Tanzania Tanzania =
1,08 Franco Congo
1 TZS = 1,08 CDF
1 CDF = 0,927 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Franco Congo = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang CDF (Franco Congo) ✅ TZS to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 1.081467 CDF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 1.078431 CDF | -0.003036 CDF | -0.280730 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 1.078431 CDF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 1.078431 CDF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 1.081081 CDF | +0.002650 CDF | +0.245727 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 1.079151 CDF | -0.001930 CDF | -0.178525 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 1.090828 CDF | +0.011677 CDF | +1.082054 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0557 | 0.0602 |
CDF | 2,800.0002 | 3,002.4880 | 3,500.2190 | 2,049.8255 | 17.9552 | 1 | 1.0811 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 0.9250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Franco Congo = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.