Sunday 28 April 2024
TZS đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Tanzania Tanzania =
0,0184 Đồng bảng Ai Cập
1 TZS = 0,0184 EGP
1 EGP = 54,25 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0184
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ TZS to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 0.018434 EGP | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 0.018434 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 0.018492 EGP | +0.000058 EGP | +0.314636 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 0.018492 EGP | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 0.018688 EGP | +0.000196 EGP | +1.059918 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 0.018569 EGP | -0.000119 EGP | -0.636772 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 0.018709 EGP | +0.000140 EGP | +0.753945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | TZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0004 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0005 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 0.0602 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.0185 |
TZS | 2,590.0002 | 2,777.3014 | 3,237.7026 | 1,896.0886 | 16.6086 | 54.0744 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0184.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.