Sunday 28 April 2024

TZS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Tanzania Tanzania =

0,00578 Eritrean Nakfa

1 TZS = 0,00578 ERN

1 ERN = 173,09 TZS

Tanzania Tanzania đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00578

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TZS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TZS đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 TZS = 0.005777 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 TZS = 0.005777 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 TZS = 0.005792 ERN +0.000015 ERN +0.259650 %
April 25, 2024 thứ năm 1 TZS = 0.005792 ERN - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 TZS = 0.005833 ERN +0.000041 ERN +0.707873 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 TZS = 0.005783 ERN -0.000050 ERN -0.857192 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 TZS = 0.005815 ERN +0.000032 ERN +0.553346 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTZS
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0004
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0004
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0003
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.0602
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0058
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.088616.6086172.66671

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Eritrean Nakfa = 0,00578.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.