Wednesday 22 May 2024

50 TZS đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

50 Tanzania Tanzania =

809,24 Rial Iran

1 TZS = 16,18 IRR

1 IRR = 0,0618 TZS

Tanzania Tanzania đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:20 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rial Iran = 16,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 50 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Tanzania Tanzania (TZS) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 TZS (Tanzania Tanzania) sang IRR (Rial Iran) ✅ TZS to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 50 Tanzania Tanzania ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 TZS đến IRR Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 50 TZS = 809.24481274 IRR - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 50 TZS = 814.71704877 IRR +0.10944472 IRR +0.67621515 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 50 TZS = 814.71704877 IRR - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 50 TZS = 810.45158362 IRR -0.08530930 IRR -0.52355172 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 50 TZS = 810.68811207 IRR +0.00473057 IRR +0.02918477 %
Mai 16, 2024 thứ năm 50 TZS = 812.01786439 IRR +0.02659505 IRR +0.16402761 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 50 TZS = 810.68811207 IRR -0.02659505 IRR -0.16375900 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRTZS
USD11.08561.27110.73280.00640.00000.0004
EUR0.921211.17080.67500.00590.00000.0004
GBP0.78680.854110.57650.00500.00000.0003
CAD1.36461.48141.734510.00870.00000.0005
JPY156.1597169.5241198.4870114.437110.00370.0602
IRR42,074.999745,675.855853,479.503930,833.4369269.4358116.2139
TZS2,594.99972,817.08453,298.37901,901.669916.61760.06171

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rial Iran = 16,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.