Tuesday 07 May 2024
1 TZS đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rial Iran?
1 Tanzania Tanzania =
16,24 Rial Iran
1 TZS = 16,24 IRR
1 IRR = 0,0616 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rial Iran = 16,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tanzania Tanzania (TZS) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TZS (Tanzania Tanzania) sang IRR (Rial Iran) ✅ TZS to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 16.23877495 IRR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 16.23851125 IRR | -0.00026369 IRR | -0.00162385 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 16.25514069 IRR | +0.01662943 IRR | +0.10240739 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 16.27180422 IRR | +0.01666353 IRR | +0.10251237 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 16.23877495 IRR | -0.03302927 IRR | -0.20298469 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 16.13267512 IRR | -0.10609983 IRR | -0.65337334 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 16.27657150 IRR | +0.14389638 IRR | +0.89195612 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | TZS | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0004 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0004 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0003 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0005 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 0.0037 | 0.0597 |
IRR | 42,075.0002 | 45,307.7049 | 52,834.8090 | 30,786.9609 | 272.2358 | 1 | 16.2389 |
TZS | 2,590.9999 | 2,790.0715 | 3,253.5944 | 1,895.8767 | 16.7644 | 0.0616 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rial Iran = 16,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.