Saturday 11 May 2024
100 TZS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
100 Tanzania Tanzania =
5,16 Rupee Nepal
1 TZS = 0,0516 NPR
1 NPR = 19,39 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0516
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 100 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Tanzania Tanzania (TZS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 TZS (Tanzania Tanzania) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TZS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 100 Tanzania Tanzania ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 TZS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 TZS = 5.15822494 NPR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 TZS = 5.12024826 NPR | -0.00037977 NPR | -0.73623538 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 TZS = 5.15219533 NPR | +0.00031947 NPR | +0.62393601 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 TZS = 5.17879076 NPR | +0.00026595 NPR | +0.51619597 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 TZS = 5.15685981 NPR | -0.00021931 NPR | -0.42347617 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 TZS = 5.14329344 NPR | -0.00013566 NPR | -0.26307432 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 TZS = 5.14556283 NPR | +0.00002269 NPR | +0.04412320 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TZS | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0004 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0004 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0003 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0102 | 0.0005 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.1661 | 0.0601 |
NPR | 133.5980 | 144.1125 | 167.3182 | 97.6701 | 0.8576 | 1 | 0.0516 |
TZS | 2,590.0003 | 2,793.8388 | 3,243.7162 | 1,893.4827 | 16.6255 | 19.3865 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rupee Nepal = 0,0516.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.