Wednesday 01 May 2024
TZS đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1 Tanzania Tanzania =
0,0125 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TZS = 0,0125 TRY
1 TRY = 79,72 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0125
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ TZS to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 0.012544 TRY | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 0.012524 TRY | -0.000020 TRY | -0.159439 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 0.012528 TRY | +0.000004 TRY | +0.031939 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 0.012521 TRY | -0.000007 TRY | -0.055875 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 0.012521 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 0.012563 TRY | +0.000042 TRY | +0.335436 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 0.012581 TRY | +0.000018 TRY | +0.143278 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | TZS | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0309 | 0.0004 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0290 | 0.0004 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0247 | 0.0003 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0421 | 0.0005 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 4.8729 | 0.0606 |
TRY | 32.4083 | 34.5361 | 40.4247 | 23.7304 | 0.2052 | 1 | 0.0124 |
TZS | 2,607.2881 | 2,778.4696 | 3,252.2195 | 1,909.1431 | 16.5099 | 80.4512 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,0125.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.