Thursday 02 May 2024
TZS đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Tanzania Tanzania =
1.406,94 Venezuela Bolivar Fuerte
1 TZS = 1.406,94 VEF
1 VEF = 0,000711 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.406,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TZS (Tanzania Tanzania) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ TZS to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Tanzania Tanzania ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TZS đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TZS = 1,388.88888889 VEF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TZS = 1,400.56022409 VEF | +11.67133520 VEF | +0.84033613 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TZS = 1,398.668684 VEF | -1.891540 VEF | -0.135056 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TZS = 1,395.240071 VEF | -3.428613 VEF | -0.245134 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TZS = 1,395.240092 VEF | +0.000021 VEF | +0.000002 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TZS = 1,395.240092 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TZS = 1,398.668899 VEF | +3.428807 VEF | +0.245750 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | VEF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0000 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.0594 | 0.0000 |
TZS | 2,591.0001 | 2,773.7961 | 3,240.5730 | 1,888.8145 | 16.8481 | 1 | 0.0007 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,124.8395 | 4,530,739.2088 | 2,640,806.3615 | 23,555.8784 | 1,398.1290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.406,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.