Wednesday 22 May 2024
50 TZS đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
50 Tanzania Tanzania =
11,62 CFA Franc BEAC
1 TZS = 0,232 XAF
1 XAF = 4,30 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,232
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 50 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Tanzania Tanzania (TZS) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TZS (Tanzania Tanzania) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ TZS to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 50 Tanzania Tanzania ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TZS đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 TZS = 11.61561334 XAF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 TZS = 11.68399013 XAF | +0.00136754 XAF | +0.58866279 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 TZS = 11.66104332 XAF | -0.00045894 XAF | -0.19639529 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 TZS = 11.66011058 XAF | -0.00001865 XAF | -0.00799884 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 TZS = 11.63456844 XAF | -0.00051084 XAF | -0.21905565 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 TZS = 11.62449803 XAF | -0.00020141 XAF | -0.08655601 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 TZS = 11.70672043 XAF | +0.00164445 XAF | +0.70732005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XAF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0017 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0013 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0023 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.0602 | 0.2586 |
TZS | 2,594.9997 | 2,817.0845 | 3,298.3790 | 1,901.6699 | 16.6176 | 1 | 4.2981 |
XAF | 603.7507 | 655.4208 | 767.3984 | 442.4411 | 3.8662 | 0.2327 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến CFA Franc BEAC = 0,232.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.