Friday 03 May 2024

1000 UAH đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Afghanistan Afghanistan

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?

Amount
From
To

1000 Ucraina Hryvnia =

1.833,57 Afghanistan Afghanistan

1 UAH = 1,83 AFN

1 AFN = 0,545 UAH

Ucraina Hryvnia đến Afghanistan Afghanistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 1,83

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Afghanistan Afghanistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ UAH to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )

So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 UAH đến AFN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 UAH = 1,833.56711314 AFN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 UAH = 1,830.42235165 AFN -0.00314476 AFN -0.17151057 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 UAH = 1,834.52577509 AFN +0.00410342 AFN +0.22417905 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 UAH = 1,827.04798376 AFN -0.00747779 AFN -0.40761441 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 UAH = 1,821.60643829 AFN -0.00544155 AFN -0.29783265 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 UAH = 1,821.53675770 AFN -0.00006968 AFN -0.00382523 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 UAH = 1,821.53675770 AFN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAFNUAH
USD11.07691.25470.73080.00650.01380.0254
EUR0.928611.16510.67860.00610.01280.0236
GBP0.79700.858310.58250.00520.01100.0203
CAD1.36831.47361.716810.00900.01890.0348
JPY152.8580164.6130191.7850111.710512.11443.8844
AFN72.294277.853790.704752.83350.473011.8371
UAH39.351342.377549.372528.75840.25740.54431

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to AFN máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Afghanistan Afghanistan là đơn vị tiền tệ trong Afghanistan. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho AFN là ؋. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Afghanistan Afghanistan được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AFN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Afghanistan Afghanistan = 1,83.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.