Sunday 28 April 2024
1000 UAH đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
1000 Ucraina Hryvnia =
57,00 Đồng franc Fiji
1 UAH = 0,0570 FJD
1 FJD = 17,55 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 0,0570
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 1000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ UAH to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 1000 Ucraina Hryvnia ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UAH đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 UAH = 56.99586968 FJD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 UAH = 56.99586968 FJD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 UAH = 57.75000439 FJD | +0.00075413 FJD | +1.32313923 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 UAH = 58.05614331 FJD | +0.00030614 FJD | +0.53011064 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 UAH = 58.22390199 FJD | +0.00016776 FJD | +0.28895940 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 UAH = 57.85052777 FJD | -0.00037337 FJD | -0.64127310 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 UAH = 57.22495697 FJD | -0.00062557 FJD | -1.08135712 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4370 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.4075 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3496 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5969 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 68.1452 | 3.9354 |
FJD | 2.2884 | 2.4539 | 2.8607 | 1.6753 | 0.0147 | 1 | 0.0578 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 17.3160 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng franc Fiji = 0,0570.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.