Sunday 28 April 2024
5 UAH đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
5 Ucraina Hryvnia =
0,0474 Bahraini Dinar
1 UAH = 0,00949 BHD
1 BHD = 105,38 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,00949
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 5 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Ucraina Hryvnia (UAH) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 UAH (Ucraina Hryvnia) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ UAH to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 5 Ucraina Hryvnia ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 UAH đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 UAH = 0.047445 BHD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 UAH = 0.047570 BHD | +0.000025 BHD | +0.263463 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 UAH = 0.047735 BHD | +0.000033 BHD | +0.346857 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 UAH = 0.047855 BHD | +0.000024 BHD | +0.251388 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 UAH = 0.047435 BHD | -0.000084 BHD | -0.877651 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 UAH = 0.047370 BHD | -0.000013 BHD | -0.137030 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 UAH = 0.047355 BHD | -0.000003 BHD | -0.031666 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 2.6530 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 2.4741 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 2.1223 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 3.6232 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 413.7190 | 3.9354 |
BHD | 0.3769 | 0.4042 | 0.4712 | 0.2760 | 0.0024 | 1 | 0.0095 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 105.1278 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Bahraini Dinar = 0,00949.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.