Friday 07 June 2024
0.01769 UAH đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.01769 Ucraina Hryvnia =
0,0368 Ngultrum Bhutan
1 UAH = 2,08 BTN
1 BTN = 0,481 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.01769 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01769 Ucraina Hryvnia (UAH) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01769 UAH (Ucraina Hryvnia) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ UAH to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01769 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.01769 Ucraina Hryvnia ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01769 UAH đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.01769 UAH = 0.03678244 BTN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.01769 UAH = 0.03674653 BTN | -0.00203001 BTN | -0.09763069 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.01769 UAH = 0.03667119 BTN | -0.00425875 BTN | -0.20501871 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.01769 UAH = 0.03639236 BTN | -0.01576201 BTN | -0.76035146 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.01769 UAH = 0.03640974 BTN | +0.00098234 BTN | +0.04775048 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.01769 UAH = 0.03640959 BTN | -0.00000847 BTN | -0.00041164 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.01769 UAH = 0.03640959 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | UAH | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0249 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0229 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0195 |
CAD | 1.3668 | 1.4891 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0341 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9517 | 1 | 1.8686 | 3.8846 |
BTN | 83.3530 | 90.8103 | 106.5985 | 60.9829 | 0.5352 | 1 | 2.0789 |
UAH | 40.0947 | 43.6818 | 51.2763 | 29.3342 | 0.2574 | 0.4810 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Ngultrum Bhutan = 2,08.
Ucraina Hryvnia | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₴ 1 | དངུལ་ཀྲམ 2.08 |
₴ 5 | དངུལ་ཀྲམ 10.40 |
₴ 10 | དངུལ་ཀྲམ 20.79 |
₴ 50 | དངུལ་ཀྲམ 103.96 |
₴ 100 | དངུལ་ཀྲམ 207.93 |
₴ 250 | དངུལ་ཀྲམ 519.82 |
₴ 500 | དངུལ་ཀྲམ 1,039.64 |
₴ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 2,079.28 |
Ngultrum Bhutan | Ucraina Hryvnia |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₴ 0.48 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₴ 2.40 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₴ 4.81 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₴ 24.05 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₴ 48.09 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₴ 120.23 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₴ 240.47 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₴ 480.94 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.