Wednesday 01 May 2024
1 UAH đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 Ucraina Hryvnia =
0,666 Peso Cuba
1 UAH = 0,666 CUP
1 CUP = 1,50 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Peso Cuba = 0,666
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ucraina Hryvnia (UAH) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UAH (Ucraina Hryvnia) sang CUP (Peso Cuba) ✅ UAH to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.66626 CUP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.667923 CUP | +0.001663 CUP | +0.249602 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.668411 CUP | +0.000488 CUP | +0.073062 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.667575 CUP | -0.000836 CUP | -0.125073 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.667575 CUP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.668754 CUP | +0.001179 CUP | +0.176609 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.671228 CUP | +0.002474 CUP | +0.369942 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | UAH | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0377 | 0.0253 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0353 | 0.0236 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0302 | 0.0202 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0520 | 0.0348 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 5.9489 | 3.9815 |
CUP | 26.5000 | 28.3003 | 33.0927 | 19.2405 | 0.1681 | 1 | 0.6693 |
UAH | 39.5941 | 42.2840 | 49.4444 | 28.7475 | 0.2512 | 1.4941 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Peso Cuba = 0,666.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.