Friday 03 May 2024
100 UAH đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
100 Ucraina Hryvnia =
38,03 Eritrean Nakfa
1 UAH = 0,380 ERN
1 ERN = 2,63 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,380
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ucraina Hryvnia (UAH) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UAH (Ucraina Hryvnia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ UAH to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 100 Ucraina Hryvnia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UAH đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 UAH = 38.03124419 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 UAH = 37.71285133 ERN | -0.00318393 ERN | -0.83718759 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 UAH = 37.80695466 ERN | +0.00094103 ERN | +0.24952590 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UAH = 37.83456157 ERN | +0.00027607 ERN | +0.07302070 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UAH = 37.78725398 ERN | -0.00047308 ERN | -0.12503802 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UAH = 37.78725398 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UAH = 37.85401071 ERN | +0.00066757 ERN | +0.17666467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | UAH | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0254 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0621 | 0.0236 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0531 | 0.0202 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0912 | 0.0347 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 10.2008 | 3.8808 |
ERN | 15.0000 | 16.1030 | 18.8286 | 10.9693 | 0.0980 | 1 | 0.3804 |
UAH | 39.4282 | 42.3276 | 49.4919 | 28.8334 | 0.2577 | 2.6285 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Eritrean Nakfa = 0,380.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.