Thursday 02 May 2024
100 UAH đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
100 Ucraina Hryvnia =
82,42 Đô la Đài Loan mới
1 UAH = 0,824 TWD
1 TWD = 1,21 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,824
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 100 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UAH (Ucraina Hryvnia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ UAH to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 100 Ucraina Hryvnia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UAH đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 UAH = 82.52724843 TWD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 UAH = 82.02422668 TWD | -0.00503022 TWD | -0.60952203 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 UAH = 82.09398776 TWD | +0.00069761 TWD | +0.08504937 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UAH = 82.25307627 TWD | +0.00159089 TWD | +0.19378825 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UAH = 82.13194826 TWD | -0.00121128 TWD | -0.14726258 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UAH = 82.13194826 TWD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UAH = 82.24671712 TWD | +0.00114769 TWD | +0.13973717 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | UAH | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0308 | 0.0253 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0288 | 0.0236 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0247 | 0.0202 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0423 | 0.0347 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 4.7438 | 3.8894 |
TWD | 32.4183 | 34.7054 | 40.5457 | 23.6326 | 0.2108 | 1 | 0.8199 |
UAH | 39.5395 | 42.3290 | 49.4522 | 28.8239 | 0.2571 | 1.2197 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đô la Đài Loan mới = 0,824.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.