Wednesday 22 May 2024

0.50 UAH đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

0.50 Ucraina Hryvnia =

0,0876 Kuna Croatia

1 UAH = 0,175 HRK

1 HRK = 5,71 UAH

Ucraina Hryvnia đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:20:13 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,175

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.50 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.50 Ucraina Hryvnia (UAH) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.50 UAH (Ucraina Hryvnia) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ UAH to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.50 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 0.50 Ucraina Hryvnia ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.50 UAH đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.50 UAH = 0.087608 HRK - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.50 UAH = 0.087957 HRK +0.000699 HRK +0.398938 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.50 UAH = 0.088739 HRK +0.001564 HRK +0.889071 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.50 UAH = 0.088914 HRK +0.000349 HRK +0.196644 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 0.50 UAH = 0.088914 HRK - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 0.50 UAH = 0.088626 HRK -0.000576 HRK -0.323910 %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.50 UAH = 0.088723 HRK +0.000194 HRK +0.109449 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKUAH
USD11.08441.27280.73310.00640.14330.0251
EUR0.922211.17380.67600.00590.13210.0231
GBP0.78570.851910.57590.00500.11260.0197
CAD1.36411.47921.736310.00870.19540.0342
JPY156.4397169.6412199.1214114.6822122.41273.9270
HRK6.98007.56908.88435.11680.044610.1752
UAH39.836643.198350.705229.20320.25465.70731

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Kuna Croatia = 0,175.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.