Saturday 04 May 2024

UAH đến KES - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

3,37 Kenya Shilling

1 UAH = 3,37 KES

1 KES = 0,297 UAH

Ucraina Hryvnia đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:40:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 3,37

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang KES (Kenya Shilling) ✅ UAH to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến KES Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 3.36576812 KES - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 3.41761164 KES +0.05184352 KES +1.54031756 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 UAH = 3.42280547 KES +0.00519383 KES +0.15197256 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 3.35367899 KES -0.06912648 KES -2.01958549 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 UAH = 3.40263364 KES +0.04895465 KES +1.45972983 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 UAH = 3.40511312 KES +0.00247948 KES +0.07286942 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UAH = 3.34600353 KES -0.05910958 KES -1.73590663 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKESUAH
USD11.07721.25480.73140.00650.00760.0255
EUR0.928411.16490.67900.00610.00700.0236
GBP0.79690.858410.58290.00520.00600.0203
CAD1.36721.47271.715510.00890.01030.0348
JPY153.0550164.8678192.0534111.951911.15843.8988
KES132.1298142.3275165.796496.64610.863313.3658
UAH39.256942.286749.259528.71440.25650.29711

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Kenya Shilling = 3,37.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.