Friday 03 May 2024

UAH đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,281 Krone Na Uy

1 UAH = 0,281 NOK

1 NOK = 3,56 UAH

Ucraina Hryvnia đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,281

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UAH to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.280311 NOK - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.279612 NOK -0.000699 NOK -0.249366 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.278427 NOK -0.001185 NOK -0.423802 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.277288 NOK -0.001139 NOK -0.409084 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.278084 NOK +0.000796 NOK +0.287066 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.278084 NOK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.276272 NOK -0.001812 NOK -0.651602 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKUAH
USD11.07351.25520.73130.00650.09110.0254
EUR0.931511.16930.68120.00610.08480.0236
GBP0.79670.855210.58260.00520.07260.0202
CAD1.36751.46801.716510.00890.12460.0347
JPY153.0120164.2637192.0668111.8958113.93673.8808
NOK10.979111.786413.78148.02890.071810.2785
UAH39.428242.327649.491928.83340.25773.59121

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Krone Na Uy = 0,281.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.