Wednesday 01 May 2024

1 UAH đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,820 Đô la Đài Loan mới

1 UAH = 0,820 TWD

1 TWD = 1,22 UAH

Ucraina Hryvnia đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,820

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UAH (Ucraina Hryvnia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ UAH to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến TWD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.82024227 TWD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.82093988 TWD +0.00069761 TWD +0.08504937 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.82253076 TWD +0.00159089 TWD +0.19378825 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.82131948 TWD -0.00121128 TWD -0.14726258 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.82131948 TWD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.82246717 TWD +0.00114769 TWD +0.13973717 %
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.82550888 TWD +0.00304171 TWD +0.36982798 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTWDUAH
USD11.06791.24880.72610.00630.03070.0253
EUR0.936411.16930.67990.00590.02870.0236
GBP0.80080.855210.58140.00510.02460.0202
CAD1.37731.47091.720010.00870.04230.0348
JPY157.6450168.3549196.8643114.459014.84013.9815
TWD32.570534.783240.673523.64800.206610.8226
UAH39.594142.284049.444428.74750.25121.21561

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đô la Đài Loan mới = 0,820.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.