Friday 03 May 2024
100 UAH đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100 Ucraina Hryvnia =
96,81 Peso Uruguay
1 UAH = 0,968 UYU
1 UYU = 1,03 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,968
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ucraina Hryvnia (UAH) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UAH (Ucraina Hryvnia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ UAH to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100 Ucraina Hryvnia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UAH đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 UAH = 96.81048186 UYU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 UAH = 96.97769028 UYU | +0.00167208 UYU | +0.17271727 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 UAH = 96.22981219 UYU | -0.00747878 UYU | -0.77118571 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 UAH = 97.59525297 UYU | +0.01365441 UYU | +1.41893738 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UAH = 97.59753898 UYU | +0.00002286 UYU | +0.00234234 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UAH = 97.30153649 UYU | -0.00296002 UYU | -0.30328889 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UAH = 96.75708939 UYU | -0.00544447 UYU | -0.55954625 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UYU | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0253 | 0.0261 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0236 | 0.0243 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0202 | 0.0208 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0346 | 0.0357 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 3.8879 | 4.0092 |
UAH | 39.5395 | 42.4130 | 49.5618 | 28.8662 | 0.2572 | 1 | 1.0312 |
UYU | 38.3431 | 41.1296 | 48.0621 | 27.9928 | 0.2494 | 0.9697 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Peso Uruguay = 0,968.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.