Sunday 28 April 2024
100 UGX đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Aruban Florin?
100 Ugilling Shilling =
0,0471 Aruban Florin
1 UGX = 0,000471 AWG
1 AWG = 2.124,31 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000471
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 100 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ugilling Shilling (UGX) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UGX (Ugilling Shilling) sang AWG (Aruban Florin) ✅ UGX to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 100 Ugilling Shilling ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UGX đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 UGX = 0.04707405 AWG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UGX = 0.04707405 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UGX = 0.04725749 AWG | +0.00000183 AWG | +0.38968833 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 UGX = 0.04734449 AWG | +0.00000087 AWG | +0.18409383 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 UGX = 0.04741003 AWG | +0.00000066 AWG | +0.13844764 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 UGX = 0.04728668 AWG | -0.00000123 AWG | -0.26019130 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 UGX = 0.04726897 AWG | -0.00000018 AWG | -0.03745333 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | UGX | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 0.0409 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.0005 |
UGX | 3,808.9201 | 4,084.3700 | 4,761.4477 | 2,789.0180 | 24.4250 | 2,116.0667 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Aruban Florin = 0,000471.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.