Saturday 27 April 2024
100 UGX đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Ugilling Shilling =
0,0478 Bungari Lev
1 UGX = 0,000478 BGN
1 BGN = 2.092,29 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000478
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ugilling Shilling (UGX) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 UGX (Ugilling Shilling) sang BGN (Bungari Lev) ✅ UGX to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Ugilling Shilling ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 UGX đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 UGX = 0.04779455 BGN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 UGX = 0.04784155 BGN | +0.00000047 BGN | +0.09834114 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 UGX = 0.04794590 BGN | +0.00000104 BGN | +0.21810782 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 UGX = 0.04795607 BGN | +0.00000010 BGN | +0.02122004 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 UGX = 0.04808243 BGN | +0.00000126 BGN | +0.26348567 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 UGX = 0.04820804 BGN | +0.00000126 BGN | +0.26122546 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 UGX = 0.04830368 BGN | +0.00000096 BGN | +0.19840801 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | UGX | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0004 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.0409 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0005 |
UGX | 3,808.9201 | 4,084.3700 | 4,761.4477 | 2,789.0180 | 24.4250 | 2,089.9310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Bungari Lev = 0,000478.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.