Thursday 02 May 2024
UGX đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Ugilling Shilling =
0,00395 Eritrean Nakfa
1 UGX = 0,00395 ERN
1 ERN = 252,94 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,00395
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UGX (Ugilling Shilling) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ UGX to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Ugilling Shilling ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UGX đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 UGX = 0.00395356 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 UGX = 0.00390833 ERN | -0.00004523 ERN | -1.14404417 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 UGX = 0.00393074 ERN | +0.00002242 ERN | +0.57354071 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 UGX = 0.00392775 ERN | -0.00000299 ERN | -0.07611153 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UGX = 0.00392284 ERN | -0.00000491 ERN | -0.12505966 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UGX = 0.00392284 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UGX = 0.00393812 ERN | +0.00001529 ERN | +0.38968840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | UGX | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0003 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0623 | 0.0002 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0533 | 0.0002 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0915 | 0.0004 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 10.2524 | 0.0405 |
ERN | 15.0000 | 16.0583 | 18.7606 | 10.9349 | 0.0975 | 1 | 0.0039 |
UGX | 3,800.6682 | 4,068.8066 | 4,753.5091 | 2,770.6510 | 24.7141 | 253.3779 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Eritrean Nakfa = 0,00395.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.