Thursday 09 May 2024

1000 ERN đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Ugilling Shilling

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?

Amount
From
To

1000 Eritrean Nakfa =

252.134,35 Ugilling Shilling

1 ERN = 252,13 UGX

1 UGX = 0,00397 ERN

Eritrean Nakfa đến Ugilling Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:14 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 252,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Ugilling Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ ERN to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Ugilling Shilling ( UGX )

So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 ERN đến UGX Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 ERN = 252,016.12903226 UGX - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 ERN = 251,004.01606426 UGX -1.01211297 UGX -0.40160643 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 ERN = 251,319.42699171 UGX +0.31541093 UGX +0.12565971 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 ERN = 251,825.73659028 UGX +0.50630960 UGX +0.20146059 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 ERN = 251,572.32704403 UGX -0.25340955 UGX -0.10062893 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 ERN = 252,143.21734745 UGX +0.57089030 UGX +0.22692890 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 ERN = 253,356.97998480 UGX +1.21376264 UGX +0.48137826 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNUGX
USD11.07701.25030.72840.00640.06670.0003
EUR0.928511.16090.67630.00600.06190.0002
GBP0.79980.861410.58250.00510.05330.0002
CAD1.37301.47871.716610.00880.09150.0004
JPY155.6835167.6726194.6506113.3926110.37890.0412
ERN15.000016.155118.754510.92530.096310.0040
UGX3,781.00374,072.17654,727.37732,753.906624.2865252.06691

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to UGX máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Ugilling Shilling là đơn vị tiền tệ trong Uganda. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho UGX là Ush. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ugilling Shilling được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UGX chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Ugilling Shilling = 252,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.